Hiểu Rõ Bệnh Sa Sinh Dục: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Nhận Biết Sớm

Sa sinh dục là tình trạng bàng quang, tử cung hoặc trực tràng bị sa xuống trong âm đạo hay nặng hơn cổ tử cung ra khỏi âm hộ. Đây là bệnh không nguy hiểm đến tính mạng nhưng lại ảnh hưởng rất nhiều đến sinh hoạt và lao động của phụ nữ, đặc biệt là gặp rắc rối trong quan hệ vợ chồng. hãy cùng Phòng Khám Sản Hồng Hà tìm hiểu kỹ hơn về bệnh lý và cách phòng ngừa  sa sinh dục trong bài viết sau nhé !

  1. Sa sinh dục là gì?

Sa sinh dục, thường được biết đến là sa dạ con hay sa tử cung, là tình trạng không chỉ tử cung mà còn cả bàng quang và trực tràng bị tụt vào âm đạo. Trong trường hợp nặng, các cơ quan này có thể sa ra ngoài âm đạo. Mặc dù không nguy hiểm đến tính mạng, bệnh này ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt và lao động của phụ nữ. Nhiều người thường âm thầm chịu đựng và không muốn chia sẻ vì cảm thấy khó nói, dẫn đến những rắc rối trong cuộc sống, đặc biệt là các vấn đề trong quan hệ vợ chồng và rối loạn tiểu tiện như tiểu khó hoặc không hết nước tiểu.

Tử cung nằm sâu trong ổ bụng và được giữ bởi lớp cơ cùng các mô nâng đỡ vùng đáy chậu, thành âm đạo và các dây chằng trong vùng bụng và chậu hông. Khi các bộ phận giữ tử cung bị suy yếu hoặc giãn ra, tử cung có thể bị đẩy xuống thấp, đặc biệt khi áp lực ổ bụng tăng lên (khi rặn, ho, hoặc thở mạnh), dẫn đến các mức độ sa sinh dục khác nhau.

Theo Bộ Y tế, khoảng 10% phụ nữ Việt Nam bị sa sinh dục sau sinh, chủ yếu trong độ tuổi từ 40-60. Phụ nữ sinh nhiều con, sinh con sớm hoặc sinh khó, đặc biệt khi không được đỡ đẻ an toàn, có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Những phụ nữ quay lại làm việc quá sớm sau sinh cũng dễ gặp phải tình trạng này.

Phụ nữ lao động nặng nhọc như công nhân, nông dân, và lao động tay chân thường xuyên phải làm việc ở tư thế đứng hoặc mang vác nặng cũng là đối tượng dễ bị sa sinh dục, do áp lực ổ bụng thường xuyên tăng cao.

Bệnh cũng có thể xảy ra ở phụ nữ chưa từng sinh đẻ nếu thể trạng yếu hoặc dây chằng mỏng, khiến tử cung dễ bị sa khi áp lực ổ bụng tăng cao. Những phụ nữ sinh đẻ nhiều lần, dây chằng yếu, hoặc tầng sinh môn bị giãn mỏng dễ gặp phải tình trạng này, do thành âm đạo bị sa và kéo tử cung tụt xuống thấp hơn.

2. Dấu hiệu nhận biết bệnh sa sinh dục:

  1. Cảm giác nặng hoặc áp lực ở vùng chậu: Đây là dấu hiệu phổ biến và thường tăng khi đứng lâu hoặc vận động nhiều.
  2. Khó chịu hoặc đau ở vùng lưng dưới: Cơn đau có thể nhẹ hoặc vừa, thường tăng khi người bệnh hoạt động nhiều.
  3. Có khối sa trong âm đạo: Một số trường hợp có thể cảm nhận được một khối mềm nhô ra từ âm đạo, nhất là khi đi lại hoặc ho.
  4. Rối loạn tiểu tiện: Người bệnh có thể gặp tình trạng tiểu khó, tiểu rắt, hoặc tiểu không kiểm soát, do bàng quang cũng có thể bị kéo xuống.
  5. Rối loạn tiêu hóa: Táo bón hoặc cảm giác khó đại tiện là một dấu hiệu khác nếu trực tràng bị ảnh hưởng.
  6. Đau khi quan hệ tình dục: Người bệnh thường có cảm giác đau hoặc khó chịu khi quan hệ tình dục do các cơ quan vùng chậu bị di chuyển khỏi vị trí.

3. Nguyên nhân sa sinh dục

  • Sinh đẻ nhiều lần: Phụ nữ đã sinh con nhiều lần có nguy cơ cao bị sa sinh dục, đặc biệt nếu sinh tự nhiên. Mỗi lần sinh, các cơ và dây chằng hỗ trợ tử cung có thể bị giãn ra, làm giảm khả năng giữ vững vị trí của tử cung.
  • Sinh khó hoặc sinh mổ: Những phụ nữ có tiền sử sinh khó, hoặc phải trải qua ca phẫu thuật mổ lấy thai, có thể gặp phải tình trạng sa sinh dục do chấn thương và áp lực lên vùng chậu.
  • Tuổi tác: Khi tuổi tác tăng lên, sự sản xuất estrogen giảm, dẫn đến sự suy yếu của các cơ sàn chậu và dây chằng, làm tăng nguy cơ sa sinh dục.
  • Mắc các bệnh mãn tính: Các bệnh lý như bệnh phổi mãn tính (gây ho kéo dài), bệnh tiểu đường, và táo bón mãn tính có thể làm tăng áp lực lên ổ bụng, dẫn đến sa sinh dục.
  • Thừa cân hoặc béo phì: Tình trạng thừa cân làm tăng áp lực lên vùng chậu, tạo điều kiện thuận lợi cho sa sinh dục.
  • Hoạt động nặng nhọc: Phụ nữ làm việc trong môi trường cần mang vác nặng hoặc thường xuyên đứng lâu, như nông dân hoặc công nhân, có nguy cơ cao mắc bệnh này.
  • Gen di truyền: Một số nghiên cứu cho thấy có yếu tố di truyền liên quan đến sa sinh dục, đặc biệt là ở những người có tiền sử trong gia đình mắc bệnh.
  • Yếu tố nội tiết: Những thay đổi trong hormone, đặc biệt là trong giai đoạn mãn kinh, có thể làm giảm sức mạnh của các mô hỗ trợ vùng chậu.
  • Các vấn đề liên quan đến cơ sàn chậu: Những phụ nữ có cơ sàn chậu yếu hoặc bị tổn thương, chẳng hạn như do chấn thương trước đó hoặc do phẫu thuật, có nguy cơ cao bị sa sinh dục.

4. Điều trị sa sinh dục

Để điều trị sa sinh dục, bác sĩ sẽ dựa vào mức độ bệnh và tình trạng cụ thể của bệnh nhân để lựa chọn phương pháp điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật. Phương pháp điều trị nội khoa (sử dụng thuốc, tập phục hồi chức năng…) thường được áp dụng cho những trường hợp sa sinh dục mức độ I và II, hoặc cho bệnh nhân cao tuổi, có bệnh mãn tính, hoặc không đủ điều kiện phẫu thuật. Tuy nhiên, phương pháp nội khoa chủ yếu giúp làm chậm tiến triển của bệnh chứ không cải thiện được nhiều. Đối với các trường hợp sa sinh dục mức độ III trở lên, bệnh nhân nên phẫu thuật sớm để tránh bệnh trở nặng, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.

Trước đây, phẫu thuật thường bao gồm cắt bỏ tử cung qua âm đạo và phục hồi lại thành trước và sau âm đạo. Tuy nhiên, phương pháp này dễ tái phát và gây mất mát về mặt tâm lý cho phụ nữ do mất tử cung.

Hiện nay, phương pháp tiên tiến như phẫu thuật nội soi đặt mảnh ghép tổng hợp nâng tử cung và bàng quang cố định vào mõm nhô đã được áp dụng tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec. Ưu điểm nổi bật của phương pháp này là giảm nguy cơ tái phát, giữ lại tử cung cho bệnh nhân và giúp điều trị hiệu quả các triệu chứng tiểu không kiểm soát kèm theo.

Phương pháp phẫu thuật nội soi đặt mảnh ghép tổng hợp hiện được xem là giải pháp tối ưu cho điều trị sa sinh dục với nhiều ưu điểm vượt trội.

5. Phòng ngừa bệnh sa sinh dục

Để phòng ngừa sớm bệnh sa sinh dục, phụ nữ nên lưu ý những điểm sau:

  • Sinh con trong độ tuổi lý tưởng từ 22-29: Đây là giai đoạn cơ thể còn dẻo dai và có khả năng phục hồi tốt, hạn chế nguy cơ tổn thương cơ sàn chậu và dây chằng.
  • Sinh nở an toàn: Nên sinh con dưới sự hỗ trợ của cán bộ y tế có chuyên môn, tránh để tình trạng chuyển dạ kéo dài. Nếu tầng sinh môn bị rách trong quá trình sinh, cần được khâu phục hồi để bảo vệ các cơ quan vùng chậu.
  • Nghỉ ngơi sau sinh đầy đủ: Cần nghỉ ngơi ít nhất 3 tháng sau khi sinh để cơ và dây chằng vùng đáy chậu có thời gian phục hồi. Tránh lao động nặng sớm sau sinh để giảm nguy cơ sa sinh dục.
  • Tránh lao động nặng nhọc kéo dài: Hạn chế các công việc cần mang vác nặng, và nếu phải làm việc lâu ở tư thế đứng hoặc đi lại nhiều, nên nghỉ ngơi xen kẽ để giảm áp lực cho vùng chậu.
  • Chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh: Duy trì dinh dưỡng đầy đủ, sinh hoạt điều độ và tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức khỏe cơ bắp. Tập các bài tập nhẹ, đặc biệt là bài tập cho vùng đáy chậu (như bài tập Kegel), có thể giúp cơ bắp vùng này săn chắc hơn. Việc tập luyện nên thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ khi cần thiết.

Phòng ngừa đúng cách sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ sa sinh dục và bảo vệ sức khỏe lâu dài cho phụ nữ.

Qua bài viết này hy vọng bạn đã hiểu thêm về bệnh sa sinh dục. Khi thấy những dấu hiệu nghi ngờ cần phải đi khám bác sĩ chuyên khoa ngay để có thể chẩn đoán bệnh và có hướng điều trị kịp thời. Nếu bạn cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ Phòng Khám Sản Hồng Hà qua hotline: 091.425.8080