1. Sẹo mổ lấy thai là gì?
Sẹo mổ lấy thai là vết sẹo hình thành sau khi một phụ nữ trải qua phẫu thuật mổ lấy thai (sinh mổ). Trong quá trình mổ lấy thai, bác sĩ phẫu thuật sẽ rạch một đường ngang hoặc dọc trên bụng và tử cung của người mẹ để đưa em bé ra ngoài. Sau khi phẫu thuật, vết rạch này sẽ được khâu lại, và trong quá trình lành, sẽ hình thành một vết sẹo.
Vết sẹo này thường lành theo thời gian, nhưng có thể để lại dấu vết trên da bụng và thành tử cung. Chất lượng của vết sẹo phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kỹ thuật phẫu thuật, khả năng lành sẹo của cơ thể người mẹ, việc chăm sóc vết mổ sau phẫu thuật, và tình trạng sức khỏe tổng thể.
Trong một số trường hợp, sẹo mổ lấy thai có thể dẫn đến một số vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như:
- Khuyết sẹo mổ lấy thai: Tình trạng khi sẹo không liền hoàn toàn hoặc có một vùng khuyết trong thành tử cung, có thể gây rong kinh hoặc đau bụng kinh.
- Dính sẹo: Khi sẹo hình thành gây dính các mô hoặc cơ quan bên trong, có thể dẫn đến đau bụng hoặc khó chịu.
- Sẹo phì đại hoặc sẹo lồi: Khi mô sẹo phát triển quá mức, làm cho sẹo lồi lên so với bề mặt da.
2. Đặc điểm khuyết sẹo mổ lấy thai cần đi khám
2.1 Ra máu sau kỳ kinh Còn được gọi là hiện tượng rong kinh, rong huyết, khi xuất hiện máu màu đỏ, đen, hoặc dịch nhầy màu nâu sau kỳ kinh. Máu ra từng chút một và có thể kéo dài hơn 7 ngày. Hiện tượng này cũng có thể xảy ra 4 – 5 ngày sau khi hết kinh, thường rơi vào ngày thứ 9 – 11 của chu kỳ, gây khó chịu cho người bệnh. Nguyên nhân là do sung huyết niêm mạc tại vùng sẹo, sự xuất hiện của các polyp nhỏ, tích tụ máu tại vùng khuyết, giãn các mao mạch, hoặc sự bong rụng niêm mạc tử cung. Việc co bóp kém của các cơ quanh vùng sẹo làm giảm sự thoát máu kinh, dẫn đến tụ dịch. Ngoài ra, ra máu sau quan hệ tình dục hoặc vận động mạnh cũng là biểu hiện thường gặp. Hiện tượng rong kinh, rong huyết này thường không đáp ứng với điều trị nội khoa.
2.2 Vô sinh thứ phát Khuyết sẹo mổ lấy thai là thách thức lớn trong điều trị vô sinh thứ phát do nhiều nguyên nhân phức tạp. Vùng khuyết có thể chứa máu đọng, sự xâm nhập của tế bào lympho, co kéo đoạn dưới tử cung, và co bóp kém của các cơ quanh sẹo làm thay đổi chất nhầy cổ tử cung. Những yếu tố này gây phản ứng viêm mạn tính, cản trở sự di chuyển của tinh trùng qua cổ tử cung, làm giảm khả năng thụ tinh hoặc gây khó khăn cho việc phôi làm tổ.
2.3 Ứ dịch buồng tử cung Ứ dịch trong buồng tử cung thường không có biểu hiện rõ ràng và chỉ được phát hiện qua siêu âm giữa chu kỳ kinh hoặc vào những ngày hành kinh. Vấn đề này đặc biệt được quan tâm trong các trường hợp thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) do không thể chuyển phôi vào tử cung khi có dịch tồn đọng. Các trung tâm hỗ trợ sinh sản luôn phải tìm cách giảm thiểu ứ dịch buồng tử cung, đặc biệt khi niêm mạc tử cung vẫn đạt đủ độ dày để tăng cơ hội thành công khi chuyển phôi.
2.4 Đau bụng vùng hạ vị Khoảng 40% người bệnh gặp triệu chứng đau bụng vùng hạ vị, đây là triệu chứng lâm sàng mà người bệnh thường mô tả, kèm theo có thể là đau khi giao hợp, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Nguyên nhân có thể do hiện tượng co kéo hoặc lạc nội mạc tử cung tại sẹo mổ lấy thai.
3. Các phương pháp dùng để chẩn đoán khuyết sẹo mổ lấy thai
- Siêu âm qua ngã âm đạo: Đây là phương pháp phổ biến và có độ chính xác cao trong chẩn đoán khuyết sẹo mổ. Siêu âm qua ngã âm đạo giúp quan sát rõ hình dạng và độ sâu của vùng khuyết sẹo, tình trạng tích tụ dịch hoặc máu trong vùng sẹo, cũng như những bất thường khác ở tử cung.
- Siêu âm 3D/4D: Kỹ thuật siêu âm 3D/4D giúp tái tạo hình ảnh không gian ba chiều của tử cung, từ đó đánh giá chi tiết hơn về hình thái và kích thước của sẹo. Phương pháp này giúp cung cấp cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về cấu trúc vùng sẹo.
- Nội soi tử cung: Phương pháp này được thực hiện để quan sát trực tiếp bên trong tử cung và vùng sẹo. Nội soi tử cung cho phép đánh giá mức độ tổn thương, phát hiện các polyp, sự tích tụ dịch, hoặc các dấu hiệu viêm nhiễm. Đây là phương pháp xâm lấn nhẹ nhưng mang lại nhiều thông tin chi tiết cho bác sĩ.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI được sử dụng để cung cấp hình ảnh chi tiết và độ phân giải cao về cấu trúc tử cung và vùng sẹo. Phương pháp này giúp phát hiện các khuyết sẹo phức tạp hoặc những trường hợp khó chẩn đoán bằng siêu âm thông thường.
- Siêu âm bơm nước buồng tử cung (SIS): Phương pháp này liên quan đến việc bơm nước muối sinh lý vào buồng tử cung để giúp mở rộng tử cung, làm rõ cấu trúc bên trong khi thực hiện siêu âm. SIS giúp đánh giá chính xác hơn vùng khuyết sẹo và phát hiện các bất thường khác.
4. Các phương pháp xử trí khuyết sẹo mổ đẻ cũ
Việc lựa chọn phương pháp xử trí khuyết sẹo mổ lấy thai cũ phụ thuộc vào kinh nghiệm của bác sĩ phẫu thuật và tình trạng cụ thể của người bệnh.
- Phẫu thuật soi buồng tử cung sửa khuyết sẹo mổ lấy thai Đây là phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, sử dụng các dụng cụ soi buồng tử cung để xử lý khuyết sẹo. Theo nghiên cứu của Fernandez năm 2018, phẫu thuật soi buồng tử cung cải thiện tình trạng rong kinh và rong huyết với tỷ lệ 65%. Tại Việt Nam, nghiên cứu của Nguyễn Biên Thuỳ giai đoạn 2018-2019 cho thấy tỷ lệ cải thiện tình trạng rong kinh và rong huyết đạt 82,4% sau khi sửa khuyết sẹo qua soi buồng tử cung.
- Mổ mở xử trí vùng khuyết : Phẫu thuật mổ mở có thể được thực hiện bằng cách cắt bỏ hoàn toàn nội mạc tử cung và tái tạo lại tử cung.
- Nội soi ổ bụng xử trí vùng khuyết : Phương pháp này tương tự như mổ mở, sử dụng kéo để cắt lọc các mép vùng khuyết và khâu phục hồi thông qua nội soi.
- Phẫu thuật xử trí khuyết sẹo mổ lấy thai qua đường âm đạo: Phương pháp này thường được áp dụng khi khuyết sẹo mổ lấy thai nằm ở vùng eo tử cung thấp.
Trên đây là những thông tin cơ bản mà Phòng Khám Sản Hồng Hà đã chia sẻ về hiện tượng khuyết sẹo mổ lấy thai. Hiện nay, có nhiều phương pháp khác nhau được sử dụng để chẩn đoán và điều trị vùng khuyết sẹo này. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và kinh nghiệm của bác sĩ chuyên khoa.